Trang chủ>đô la đông caribe sang Dinar Kuwait, XCD sang KWD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đô la đông caribe chuộc lại Dinar Kuwait tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ XCD sang KWD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

xcd currency flagXCD

đổi lấy

kwd currency flag KWD

$1.000 XCD = ك0.11316 KWD

01:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đô la đông caribechuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XCD0.11316 KWD
5 XCD0.56580 KWD
10 XCD1.13160 KWD
20 XCD2.26320 KWD
50 XCD5.65800 KWD
100 XCD11.31600 KWD
250 XCD28.29000 KWD
500 XCD56.58000 KWD
1000 XCD113.16000 KWD
2000 XCD226.32000 KWD
5000 XCD565.80000 KWD
10000 XCD1,131.60000 KWD

Dinar Kuwaitchuộc lạiđô la đông caribeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XCD8.83704 KWD
5 XCD44.18522 KWD
10 XCD88.37045 KWD
20 XCD176.74090 KWD
50 XCD441.85224 KWD
100 XCD883.70449 KWD
250 XCD2,209.26122 KWD
500 XCD4,418.52245 KWD
1000 XCD8,837.04489 KWD
2000 XCD17,674.08978 KWD
5000 XCD44,185.22446 KWD
10000 XCD88,370.44892 KWD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đô la đông caribe sang Dinar Kuwait, XCD sang KWD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.