1000 Peso Chilê chuộc lại Đô la Belize tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CLP sang BZD theo tỷ giá thực tế
$1.000 CLP = BZ$0.00207 BZD
04:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Chilêchuộc lạiĐô la BelizeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 0.00207 BZD |
5 CLP | 0.01035 BZD |
10 CLP | 0.02070 BZD |
20 CLP | 0.04140 BZD |
50 CLP | 0.10350 BZD |
100 CLP | 0.20700 BZD |
250 CLP | 0.51750 BZD |
500 CLP | 1.03500 BZD |
1000 CLP | 2.07000 BZD |
2000 CLP | 4.14000 BZD |
5000 CLP | 10.35000 BZD |
10000 CLP | 20.70000 BZD |
Đô la Belizechuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 483.09179 BZD |
5 CLP | 2,415.45894 BZD |
10 CLP | 4,830.91787 BZD |
20 CLP | 9,661.83575 BZD |
50 CLP | 24,154.58937 BZD |
100 CLP | 48,309.17874 BZD |
250 CLP | 120,772.94686 BZD |
500 CLP | 241,545.89372 BZD |
1000 CLP | 483,091.78744 BZD |
2000 CLP | 966,183.57488 BZD |
5000 CLP | 2,415,458.93720 BZD |
10000 CLP | 4,830,917.87440 BZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Leu Moldova chuộc lại Đồng Peso Colombia
Forint Hungary chuộc lại Kyat Myanma
hryvnia Ukraina chuộc lại đô la jamaica
Peso của Uruguay chuộc lại Somoni, Tajikistan
đô la New Zealand chuộc lại đồng rand Nam Phi
Krone Đan Mạch chuộc lại peso Philippine
Franc Comorian chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dinar Kuwait chuộc lại Lôi Rumani
Som Uzbekistan chuộc lại Tugrik Mông Cổ
đồng rand Nam Phi chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.