1000 Peso Chilê chuộc lại Dinar Algeria tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CLP sang DZD theo tỷ giá thực tế
$1.000 CLP = دج0.13398 DZD
04:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Chilêchuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 0.13398 DZD |
5 CLP | 0.66990 DZD |
10 CLP | 1.33980 DZD |
20 CLP | 2.67960 DZD |
50 CLP | 6.69900 DZD |
100 CLP | 13.39800 DZD |
250 CLP | 33.49500 DZD |
500 CLP | 66.99000 DZD |
1000 CLP | 133.98000 DZD |
2000 CLP | 267.96000 DZD |
5000 CLP | 669.90000 DZD |
10000 CLP | 1,339.80000 DZD |
Dinar Algeriachuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 7.46380 DZD |
5 CLP | 37.31900 DZD |
10 CLP | 74.63801 DZD |
20 CLP | 149.27601 DZD |
50 CLP | 373.19003 DZD |
100 CLP | 746.38006 DZD |
250 CLP | 1,865.95014 DZD |
500 CLP | 3,731.90028 DZD |
1000 CLP | 7,463.80057 DZD |
2000 CLP | 14,927.60113 DZD |
5000 CLP | 37,319.00284 DZD |
10000 CLP | 74,638.00567 DZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Bermuda chuộc lại Baht Thái
thắng chuộc lại Shilling Uganda
Tala Samoa chuộc lại Đô la Bermuda
Đồng franc Djibouti chuộc lại Nuevo Sol, Peru
thắng chuộc lại người Bolivia
dinar Jordan chuộc lại Tala Samoa
Shilling Uganda chuộc lại Rupee Seychellois
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Rafia Maldives
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
lesotho chuộc lại Dinar Algeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.