1000 Dinar Algeria chuộc lại Peso Chilê tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DZD sang CLP theo tỷ giá thực tế
دج1.000 DZD = $7.47936 CLP
05:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dinar Algeriachuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DZD | 7.47936 CLP |
5 DZD | 37.39680 CLP |
10 DZD | 74.79360 CLP |
20 DZD | 149.58720 CLP |
50 DZD | 373.96800 CLP |
100 DZD | 747.93600 CLP |
250 DZD | 1,869.84000 CLP |
500 DZD | 3,739.68000 CLP |
1000 DZD | 7,479.36000 CLP |
2000 DZD | 14,958.72000 CLP |
5000 DZD | 37,396.80000 CLP |
10000 DZD | 74,793.60000 CLP |
Peso Chilêchuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DZD | 0.13370 CLP |
5 DZD | 0.66851 CLP |
10 DZD | 1.33701 CLP |
20 DZD | 2.67403 CLP |
50 DZD | 6.68506 CLP |
100 DZD | 13.37013 CLP |
250 DZD | 33.42532 CLP |
500 DZD | 66.85064 CLP |
1000 DZD | 133.70128 CLP |
2000 DZD | 267.40256 CLP |
5000 DZD | 668.50640 CLP |
10000 DZD | 1,337.01279 CLP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rafia Maldives chuộc lại Leu Moldova
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Dinar Bahrain
bảng Guernsey chuộc lại Quetzal Guatemala
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Tugrik Mông Cổ
ZMW chuộc lại Franc Comorian
Shilling Tanzania chuộc lại Dinar Kuwait
đô la Hồng Kông chuộc lại đồng rupee Mauritius
lesotho chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Córdoba, Nicaragua chuộc lại dinar Tunisia
đồng rupee Mauritius chuộc lại kịch Armenia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.