1000 Shilling Uganda chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UGX sang SCR theo tỷ giá thực tế
Ush1.000 UGX = ₨0.00417 SCR
22:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Shilling Ugandachuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UGX | 0.00417 SCR |
5 UGX | 0.02085 SCR |
10 UGX | 0.04170 SCR |
20 UGX | 0.08340 SCR |
50 UGX | 0.20850 SCR |
100 UGX | 0.41700 SCR |
250 UGX | 1.04250 SCR |
500 UGX | 2.08500 SCR |
1000 UGX | 4.17000 SCR |
2000 UGX | 8.34000 SCR |
5000 UGX | 20.85000 SCR |
10000 UGX | 41.70000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UGX | 239.80815 SCR |
5 UGX | 1,199.04077 SCR |
10 UGX | 2,398.08153 SCR |
20 UGX | 4,796.16307 SCR |
50 UGX | 11,990.40767 SCR |
100 UGX | 23,980.81535 SCR |
250 UGX | 59,952.03837 SCR |
500 UGX | 119,904.07674 SCR |
1000 UGX | 239,808.15348 SCR |
2000 UGX | 479,616.30695 SCR |
5000 UGX | 1,199,040.76739 SCR |
10000 UGX | 2,398,081.53477 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Lôi Rumani
Rupee Nepal chuộc lại Shekel mới của Israel
tonga pa'anga chuộc lại kịch Armenia
Kyat Myanma chuộc lại bảng lebanon
Đô la Bermuda chuộc lại Balboa Panama
Manat Turkmenistan chuộc lại dinar Tunisia
Ngultrum Bhutan chuộc lại Shekel mới của Israel
Peso Argentina chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Đô la Namibia chuộc lại đô la jamaica
Dinar Kuwait chuộc lại Córdoba, Nicaragua
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.