1000 Rupee Seychellois chuộc lại Shilling Uganda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang UGX theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = Ush240.55777 UGX
15:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 240.55777 UGX |
5 SCR | 1,202.78885 UGX |
10 SCR | 2,405.57770 UGX |
20 SCR | 4,811.15540 UGX |
50 SCR | 12,027.88850 UGX |
100 SCR | 24,055.77700 UGX |
250 SCR | 60,139.44250 UGX |
500 SCR | 120,278.88500 UGX |
1000 SCR | 240,557.77000 UGX |
2000 SCR | 481,115.54000 UGX |
5000 SCR | 1,202,788.85000 UGX |
10000 SCR | 2,405,577.70000 UGX |
Shilling Ugandachuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.00416 UGX |
5 SCR | 0.02079 UGX |
10 SCR | 0.04157 UGX |
20 SCR | 0.08314 UGX |
50 SCR | 0.20785 UGX |
100 SCR | 0.41570 UGX |
250 SCR | 1.03925 UGX |
500 SCR | 2.07850 UGX |
1000 SCR | 4.15701 UGX |
2000 SCR | 8.31401 UGX |
5000 SCR | 20.78503 UGX |
10000 SCR | 41.57006 UGX |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Tenge Kazakhstan
Franc Comorian chuộc lại pataca Ma Cao
kịch Armenia chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Balboa Panama chuộc lại peso Philippine
Jersey Pound chuộc lại Rupiah Indonesia
Rupee Seychellois chuộc lại Shilling Tanzania
Đô la Fiji chuộc lại Lilangeni Swaziland
bảng thánh helena chuộc lại Real Brazil
Peso Argentina chuộc lại Georgia Lari
Cedi Ghana chuộc lại Leu Moldova
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.