1000 kịch Armenia chuộc lại Đảo Man bảng Anh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AMD sang IMP theo tỷ giá thực tế
֏1.000 AMD = £0.00193 IMP
22:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
kịch Armeniachuộc lạiĐảo Man bảng AnhBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 0.00193 IMP |
5 AMD | 0.00965 IMP |
10 AMD | 0.01930 IMP |
20 AMD | 0.03860 IMP |
50 AMD | 0.09650 IMP |
100 AMD | 0.19300 IMP |
250 AMD | 0.48250 IMP |
500 AMD | 0.96500 IMP |
1000 AMD | 1.93000 IMP |
2000 AMD | 3.86000 IMP |
5000 AMD | 9.65000 IMP |
10000 AMD | 19.30000 IMP |
Đảo Man bảng Anhchuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 518.13472 IMP |
5 AMD | 2,590.67358 IMP |
10 AMD | 5,181.34715 IMP |
20 AMD | 10,362.69430 IMP |
50 AMD | 25,906.73575 IMP |
100 AMD | 51,813.47150 IMP |
250 AMD | 129,533.67876 IMP |
500 AMD | 259,067.35751 IMP |
1000 AMD | 518,134.71503 IMP |
2000 AMD | 1,036,269.43005 IMP |
5000 AMD | 2,590,673.57513 IMP |
10000 AMD | 5,181,347.15026 IMP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Birr Ethiopia chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
pula botswana chuộc lại Cedi Ghana
Rial Qatar chuộc lại goude Haiti
Lempira Honduras chuộc lại Sierra Leone Leone
Dinar Algeria chuộc lại Krone Na Uy
Đô la Đài Loan mới chuộc lại bảng Guernsey
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Balboa Panama
Franc Comorian chuộc lại Kuna Croatia
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Kuna Croatia
Dinar Kuwait chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.