1000 Peso Chilê chuộc lại đồng rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CLP sang INR theo tỷ giá thực tế
$1.000 CLP = ₹0.09044 INR
19:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Chilêchuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 0.09044 INR |
5 CLP | 0.45220 INR |
10 CLP | 0.90440 INR |
20 CLP | 1.80880 INR |
50 CLP | 4.52200 INR |
100 CLP | 9.04400 INR |
250 CLP | 22.61000 INR |
500 CLP | 45.22000 INR |
1000 CLP | 90.44000 INR |
2000 CLP | 180.88000 INR |
5000 CLP | 452.20000 INR |
10000 CLP | 904.40000 INR |
đồng rupee Ấn Độchuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 11.05705 INR |
5 CLP | 55.28527 INR |
10 CLP | 110.57054 INR |
20 CLP | 221.14109 INR |
50 CLP | 552.85272 INR |
100 CLP | 1,105.70544 INR |
250 CLP | 2,764.26360 INR |
500 CLP | 5,528.52720 INR |
1000 CLP | 11,057.05440 INR |
2000 CLP | 22,114.10880 INR |
5000 CLP | 55,285.27200 INR |
10000 CLP | 110,570.54401 INR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Zloty của Ba Lan chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Đô la Namibia chuộc lại Đồng franc Djibouti
Đô la Brunei chuộc lại Kyat Myanma
Kwanza Angola chuộc lại Sierra Leone Leone
dinar Jordan chuộc lại Shilling Uganda
đồng dinar Serbia chuộc lại Đô la Belize
đồng naira của Nigeria chuộc lại đô la đông caribe
Đô la Singapore chuộc lại Lilangeni Swaziland
Kíp Lào chuộc lại Đồng franc Djibouti
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Đô la Canada
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.