1000 Peso Chilê chuộc lại Jersey Pound tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CLP sang JEP theo tỷ giá thực tế
$1.000 CLP = £0.00076 JEP
03:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Chilêchuộc lạiJersey PoundBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 0.00076 JEP |
5 CLP | 0.00380 JEP |
10 CLP | 0.00760 JEP |
20 CLP | 0.01520 JEP |
50 CLP | 0.03800 JEP |
100 CLP | 0.07600 JEP |
250 CLP | 0.19000 JEP |
500 CLP | 0.38000 JEP |
1000 CLP | 0.76000 JEP |
2000 CLP | 1.52000 JEP |
5000 CLP | 3.80000 JEP |
10000 CLP | 7.60000 JEP |
Jersey Poundchuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 1,315.78947 JEP |
5 CLP | 6,578.94737 JEP |
10 CLP | 13,157.89474 JEP |
20 CLP | 26,315.78947 JEP |
50 CLP | 65,789.47368 JEP |
100 CLP | 131,578.94737 JEP |
250 CLP | 328,947.36842 JEP |
500 CLP | 657,894.73684 JEP |
1000 CLP | 1,315,789.47368 JEP |
2000 CLP | 2,631,578.94737 JEP |
5000 CLP | 6,578,947.36842 JEP |
10000 CLP | 13,157,894.73684 JEP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Lilangeni Swaziland
som kirgyzstan chuộc lại Đại tá Costa Rica
Nuevo Sol, Peru chuộc lại dinar Jordan
Rupee Sri Lanka chuộc lại Peso Dominica
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Đô la Guyana
Krona Thụy Điển chuộc lại Birr Ethiopia
Florin Aruba chuộc lại Rafia Maldives
Kyat Myanma chuộc lại Krone Đan Mạch
Dinar Algeria chuộc lại Kwanza Angola
đồng rúp của Nga chuộc lại Bảng Gibraltar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.