1000 Peso Chilê chuộc lại ZMW tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CLP sang ZMW theo tỷ giá thực tế
$1.000 CLP = ZK0.02437 ZMW
23:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Chilêchuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 0.02437 ZMW |
5 CLP | 0.12185 ZMW |
10 CLP | 0.24370 ZMW |
20 CLP | 0.48740 ZMW |
50 CLP | 1.21850 ZMW |
100 CLP | 2.43700 ZMW |
250 CLP | 6.09250 ZMW |
500 CLP | 12.18500 ZMW |
1000 CLP | 24.37000 ZMW |
2000 CLP | 48.74000 ZMW |
5000 CLP | 121.85000 ZMW |
10000 CLP | 243.70000 ZMW |
ZMWchuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 41.03406 ZMW |
5 CLP | 205.17029 ZMW |
10 CLP | 410.34058 ZMW |
20 CLP | 820.68117 ZMW |
50 CLP | 2,051.70291 ZMW |
100 CLP | 4,103.40583 ZMW |
250 CLP | 10,258.51457 ZMW |
500 CLP | 20,517.02913 ZMW |
1000 CLP | 41,034.05827 ZMW |
2000 CLP | 82,068.11654 ZMW |
5000 CLP | 205,170.29134 ZMW |
10000 CLP | 410,340.58268 ZMW |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la jamaica chuộc lại đô la Barbados
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Manat Turkmenistan
peso Philippine chuộc lại Manat của Azerbaijan
Đồng Peso Colombia chuộc lại Đô la Namibia
Metical Mozambique chuộc lại Đô la Belize
Metical Mozambique chuộc lại đồng rupee Mauritius
Tenge Kazakhstan chuộc lại Rupee Nepal
dirham Ma-rốc chuộc lại dirham Ma-rốc
Đô la Suriname chuộc lại Franc Comorian
pataca Ma Cao chuộc lại Kina Papua New Guinea
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.