1000 Đồng Peso Colombia chuộc lại Đô la Đài Loan mới tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ COP sang TWD theo tỷ giá thực tế
$1.000 COP = NT$0.00758 TWD
21:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng Peso Colombiachuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 0.00758 TWD |
5 COP | 0.03790 TWD |
10 COP | 0.07580 TWD |
20 COP | 0.15160 TWD |
50 COP | 0.37900 TWD |
100 COP | 0.75800 TWD |
250 COP | 1.89500 TWD |
500 COP | 3.79000 TWD |
1000 COP | 7.58000 TWD |
2000 COP | 15.16000 TWD |
5000 COP | 37.90000 TWD |
10000 COP | 75.80000 TWD |
Đô la Đài Loan mớichuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 131.92612 TWD |
5 COP | 659.63061 TWD |
10 COP | 1,319.26121 TWD |
20 COP | 2,638.52243 TWD |
50 COP | 6,596.30607 TWD |
100 COP | 13,192.61214 TWD |
250 COP | 32,981.53034 TWD |
500 COP | 65,963.06069 TWD |
1000 COP | 131,926.12137 TWD |
2000 COP | 263,852.24274 TWD |
5000 COP | 659,630.60686 TWD |
10000 COP | 1,319,261.21372 TWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Franc Guinea
Rupee Seychellois chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Rupee Pakistan chuộc lại Koruna Séc
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Shilling Tanzania
bảng Guernsey chuộc lại Balboa Panama
Dalasi, Gambia chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
đồng rand Nam Phi chuộc lại Đồng franc Rwanda
nhân dân tệ chuộc lại pataca Ma Cao
dirham Ma-rốc chuộc lại Krona Thụy Điển
Metical Mozambique chuộc lại lesotho
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.