1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại kịch Armenia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CRC sang AMD theo tỷ giá thực tế
₡1.000 CRC = ֏0.75628 AMD
02:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Costa Ricachuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 0.75628 AMD |
5 CRC | 3.78140 AMD |
10 CRC | 7.56280 AMD |
20 CRC | 15.12560 AMD |
50 CRC | 37.81400 AMD |
100 CRC | 75.62800 AMD |
250 CRC | 189.07000 AMD |
500 CRC | 378.14000 AMD |
1000 CRC | 756.28000 AMD |
2000 CRC | 1,512.56000 AMD |
5000 CRC | 3,781.40000 AMD |
10000 CRC | 7,562.80000 AMD |
kịch Armeniachuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 1.32226 AMD |
5 CRC | 6.61131 AMD |
10 CRC | 13.22262 AMD |
20 CRC | 26.44523 AMD |
50 CRC | 66.11308 AMD |
100 CRC | 132.22616 AMD |
250 CRC | 330.56540 AMD |
500 CRC | 661.13080 AMD |
1000 CRC | 1,322.26160 AMD |
2000 CRC | 2,644.52319 AMD |
5000 CRC | 6,611.30798 AMD |
10000 CRC | 13,222.61596 AMD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Fiji chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Kina Papua New Guinea chuộc lại Đại tá Costa Rica
Kyat Myanma chuộc lại Georgia Lari
Rupee Pakistan chuộc lại lesotho
Metical Mozambique chuộc lại Riel Campuchia
Shilling Uganda chuộc lại Đô la Brunei
đồng naira của Nigeria chuộc lại Dinar Bahrain
đồng naira của Nigeria chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Tenge Kazakhstan chuộc lại đô la jamaica
Franc CFA Tây Phi chuộc lại đô la
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.