1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại Kuna Croatia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CRC sang HRK theo tỷ giá thực tế
₡1.000 CRC = kn0.01276 HRK
05:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Costa Ricachuộc lạiKuna CroatiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 0.01276 HRK |
5 CRC | 0.06380 HRK |
10 CRC | 0.12760 HRK |
20 CRC | 0.25520 HRK |
50 CRC | 0.63800 HRK |
100 CRC | 1.27600 HRK |
250 CRC | 3.19000 HRK |
500 CRC | 6.38000 HRK |
1000 CRC | 12.76000 HRK |
2000 CRC | 25.52000 HRK |
5000 CRC | 63.80000 HRK |
10000 CRC | 127.60000 HRK |
Kuna Croatiachuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 78.36991 HRK |
5 CRC | 391.84953 HRK |
10 CRC | 783.69906 HRK |
20 CRC | 1,567.39812 HRK |
50 CRC | 3,918.49530 HRK |
100 CRC | 7,836.99060 HRK |
250 CRC | 19,592.47649 HRK |
500 CRC | 39,184.95298 HRK |
1000 CRC | 78,369.90596 HRK |
2000 CRC | 156,739.81191 HRK |
5000 CRC | 391,849.52978 HRK |
10000 CRC | 783,699.05956 HRK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
tonga pa'anga chuộc lại Đồng Peso Colombia
Rupee Sri Lanka chuộc lại dinar Jordan
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Dalasi, Gambia
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại đô la đông caribe
Peso Dominica chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Sierra Leone Leone chuộc lại bảng thánh helena
dinar Tunisia chuộc lại Koruna Séc
Kwanza Angola chuộc lại peso Philippine
Baht Thái chuộc lại Somoni, Tajikistan
Dinar Algeria chuộc lại Đại tá Salvador
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.