1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại dinar Jordan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CRC sang JOD theo tỷ giá thực tế
₡1.000 CRC = JD0.00140 JOD
05:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Costa Ricachuộc lạidinar JordanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 0.00140 JOD |
5 CRC | 0.00700 JOD |
10 CRC | 0.01400 JOD |
20 CRC | 0.02800 JOD |
50 CRC | 0.07000 JOD |
100 CRC | 0.14000 JOD |
250 CRC | 0.35000 JOD |
500 CRC | 0.70000 JOD |
1000 CRC | 1.40000 JOD |
2000 CRC | 2.80000 JOD |
5000 CRC | 7.00000 JOD |
10000 CRC | 14.00000 JOD |
dinar Jordanchuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 714.28571 JOD |
5 CRC | 3,571.42857 JOD |
10 CRC | 7,142.85714 JOD |
20 CRC | 14,285.71429 JOD |
50 CRC | 35,714.28571 JOD |
100 CRC | 71,428.57143 JOD |
250 CRC | 178,571.42857 JOD |
500 CRC | 357,142.85714 JOD |
1000 CRC | 714,285.71429 JOD |
2000 CRC | 1,428,571.42857 JOD |
5000 CRC | 3,571,428.57143 JOD |
10000 CRC | 7,142,857.14286 JOD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Argentina chuộc lại Đô la Namibia
EUR chuộc lại Đồng Peso Colombia
Đô la Bermuda chuộc lại đô la Hồng Kông
Rupee Seychellois chuộc lại Cedi Ghana
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Lev Bungari
Rupee Pakistan chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Zloty của Ba Lan chuộc lại Rupee Pakistan
Đô la Suriname chuộc lại bảng lebanon
Lôi Rumani chuộc lại Đô la Bermuda
Rupee Seychellois chuộc lại Đảo Man bảng Anh
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.