1000 Đô la Suriname chuộc lại bảng lebanon tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SRD sang LBP theo tỷ giá thực tế
$1.000 SRD = ل.ل.2355.20301 LBP
06:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Surinamechuộc lạibảng lebanonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 2,355.20301 LBP |
5 SRD | 11,776.01505 LBP |
10 SRD | 23,552.03010 LBP |
20 SRD | 47,104.06020 LBP |
50 SRD | 117,760.15050 LBP |
100 SRD | 235,520.30100 LBP |
250 SRD | 588,800.75250 LBP |
500 SRD | 1,177,601.50500 LBP |
1000 SRD | 2,355,203.01000 LBP |
2000 SRD | 4,710,406.02000 LBP |
5000 SRD | 11,776,015.05000 LBP |
10000 SRD | 23,552,030.10000 LBP |
bảng lebanonchuộc lạiĐô la SurinameBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 0.00042 LBP |
5 SRD | 0.00212 LBP |
10 SRD | 0.00425 LBP |
20 SRD | 0.00849 LBP |
50 SRD | 0.02123 LBP |
100 SRD | 0.04246 LBP |
250 SRD | 0.10615 LBP |
500 SRD | 0.21230 LBP |
1000 SRD | 0.42459 LBP |
2000 SRD | 0.84918 LBP |
5000 SRD | 2.12296 LBP |
10000 SRD | 4.24592 LBP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
GBP chuộc lại Córdoba, Nicaragua
đồng rúp của Nga chuộc lại hryvnia Ukraina
Peso Chilê chuộc lại người Bolivia
Ariary Madagascar chuộc lại Đô la Liberia
Rupee Nepal chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Lilangeni Swaziland chuộc lại đô la Hồng Kông
Metical Mozambique chuộc lại hryvnia Ukraina
bảng thánh helena chuộc lại Vatu Vanuatu
đô la Úc chuộc lại đồng rupee Mauritius
Som Uzbekistan chuộc lại Rupee Pakistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.