1000 Lilangeni Swaziland chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SZL sang HKD theo tỷ giá thực tế
L1.000 SZL = $0.44121 HKD
00:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lilangeni Swazilandchuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SZL | 0.44121 HKD |
5 SZL | 2.20605 HKD |
10 SZL | 4.41210 HKD |
20 SZL | 8.82420 HKD |
50 SZL | 22.06050 HKD |
100 SZL | 44.12100 HKD |
250 SZL | 110.30250 HKD |
500 SZL | 220.60500 HKD |
1000 SZL | 441.21000 HKD |
2000 SZL | 882.42000 HKD |
5000 SZL | 2,206.05000 HKD |
10000 SZL | 4,412.10000 HKD |
đô la Hồng Kôngchuộc lạiLilangeni SwazilandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SZL | 2.26649 HKD |
5 SZL | 11.33247 HKD |
10 SZL | 22.66494 HKD |
20 SZL | 45.32989 HKD |
50 SZL | 113.32472 HKD |
100 SZL | 226.64944 HKD |
250 SZL | 566.62360 HKD |
500 SZL | 1,133.24721 HKD |
1000 SZL | 2,266.49441 HKD |
2000 SZL | 4,532.98883 HKD |
5000 SZL | 11,332.47207 HKD |
10000 SZL | 22,664.94413 HKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng lebanon chuộc lại goude Haiti
Kuna Croatia chuộc lại Đô la Đài Loan mới
GBP chuộc lại Đô la Brunei
Manat Turkmenistan chuộc lại Franc Guinea
đồng naira của Nigeria chuộc lại Ariary Madagascar
Manat của Azerbaijan chuộc lại escudo cape verde
Đô la Bermuda chuộc lại krona Iceland
Rupee Nepal chuộc lại Peso của Uruguay
Bảng Gibraltar chuộc lại Sierra Leone Leone
Lek Albania chuộc lại dinar Macedonia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.