1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CRC sang MYR theo tỷ giá thực tế
₡1.000 CRC = RM0.00838 MYR
02:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Costa Ricachuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 0.00838 MYR |
5 CRC | 0.04190 MYR |
10 CRC | 0.08380 MYR |
20 CRC | 0.16760 MYR |
50 CRC | 0.41900 MYR |
100 CRC | 0.83800 MYR |
250 CRC | 2.09500 MYR |
500 CRC | 4.19000 MYR |
1000 CRC | 8.38000 MYR |
2000 CRC | 16.76000 MYR |
5000 CRC | 41.90000 MYR |
10000 CRC | 83.80000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 119.33174 MYR |
5 CRC | 596.65871 MYR |
10 CRC | 1,193.31742 MYR |
20 CRC | 2,386.63484 MYR |
50 CRC | 5,966.58711 MYR |
100 CRC | 11,933.17422 MYR |
250 CRC | 29,832.93556 MYR |
500 CRC | 59,665.87112 MYR |
1000 CRC | 119,331.74224 MYR |
2000 CRC | 238,663.48449 MYR |
5000 CRC | 596,658.71122 MYR |
10000 CRC | 1,193,317.42243 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Georgia Lari
GBP chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Đồng Peso Colombia chuộc lại Đô la Fiji
Krone Đan Mạch chuộc lại bảng lebanon
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Franc Comorian
Kwanza Angola chuộc lại Som Uzbekistan
pataca Ma Cao chuộc lại EUR
Krone Đan Mạch chuộc lại bảng Ai Cập
Bảng Gibraltar chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại bảng Guernsey
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.