1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang CRC theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = ₡119.55724 CRC
20:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 119.55724 CRC |
5 MYR | 597.78620 CRC |
10 MYR | 1,195.57240 CRC |
20 MYR | 2,391.14480 CRC |
50 MYR | 5,977.86200 CRC |
100 MYR | 11,955.72400 CRC |
250 MYR | 29,889.31000 CRC |
500 MYR | 59,778.62000 CRC |
1000 MYR | 119,557.24000 CRC |
2000 MYR | 239,114.48000 CRC |
5000 MYR | 597,786.20000 CRC |
10000 MYR | 1,195,572.40000 CRC |
Đại tá Costa Ricachuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.00836 CRC |
5 MYR | 0.04182 CRC |
10 MYR | 0.08364 CRC |
20 MYR | 0.16728 CRC |
50 MYR | 0.41821 CRC |
100 MYR | 0.83642 CRC |
250 MYR | 2.09105 CRC |
500 MYR | 4.18210 CRC |
1000 MYR | 8.36419 CRC |
2000 MYR | 16.72839 CRC |
5000 MYR | 41.82097 CRC |
10000 MYR | 83.64194 CRC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Đô la Bermuda
Riel Campuchia chuộc lại Dinar Bahrain
Kwanza Angola chuộc lại dinar Macedonia
đô la Barbados chuộc lại Đô la Namibia
Lek Albania chuộc lại Đô la Guyana
Dinar Kuwait chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Đại tá Salvador chuộc lại Franc Thái Bình Dương
bảng Ai Cập chuộc lại Rial Qatar
đồng Việt Nam chuộc lại Đại tá Costa Rica
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.