Trang chủ>Đại tá Costa Rica sang Rial Qatar, CRC sang QAR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại Rial Qatar tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CRC sang QAR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

crc currency flagCRC

đổi lấy

qar currency flag QAR

₡1.000 CRC = QR0.00721 QAR

23:14 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đại tá Costa Ricachuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CRC0.00721 QAR
5 CRC0.03605 QAR
10 CRC0.07210 QAR
20 CRC0.14420 QAR
50 CRC0.36050 QAR
100 CRC0.72100 QAR
250 CRC1.80250 QAR
500 CRC3.60500 QAR
1000 CRC7.21000 QAR
2000 CRC14.42000 QAR
5000 CRC36.05000 QAR
10000 CRC72.10000 QAR

Rial Qatarchuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CRC138.69626 QAR
5 CRC693.48128 QAR
10 CRC1,386.96255 QAR
20 CRC2,773.92510 QAR
50 CRC6,934.81276 QAR
100 CRC13,869.62552 QAR
250 CRC34,674.06380 QAR
500 CRC69,348.12760 QAR
1000 CRC138,696.25520 QAR
2000 CRC277,392.51040 QAR
5000 CRC693,481.27601 QAR
10000 CRC1,386,962.55201 QAR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đại tá Costa Rica sang Rial Qatar, CRC sang QAR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.