1000 đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ INR sang SCR theo tỷ giá thực tế
₹1.000 INR = ₨0.16920 SCR
04:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rupee Ấn Độchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 INR | 0.16920 SCR |
5 INR | 0.84600 SCR |
10 INR | 1.69200 SCR |
20 INR | 3.38400 SCR |
50 INR | 8.46000 SCR |
100 INR | 16.92000 SCR |
250 INR | 42.30000 SCR |
500 INR | 84.60000 SCR |
1000 INR | 169.20000 SCR |
2000 INR | 338.40000 SCR |
5000 INR | 846.00000 SCR |
10000 INR | 1,692.00000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 INR | 5.91017 SCR |
5 INR | 29.55083 SCR |
10 INR | 59.10165 SCR |
20 INR | 118.20331 SCR |
50 INR | 295.50827 SCR |
100 INR | 591.01655 SCR |
250 INR | 1,477.54137 SCR |
500 INR | 2,955.08274 SCR |
1000 INR | 5,910.16548 SCR |
2000 INR | 11,820.33097 SCR |
5000 INR | 29,550.82742 SCR |
10000 INR | 59,101.65485 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Riel Campuchia chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Dinar Bahrain chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Florin Aruba chuộc lại Vatu Vanuatu
Manat Turkmenistan chuộc lại Peso Dominica
pula botswana chuộc lại Peso của Uruguay
Đồng Peso Colombia chuộc lại đô la jamaica
Peso Argentina chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Đô la Namibia chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Shilling Kenya chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại bảng lebanon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.