1000 Đô la Namibia chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NAD sang TRY theo tỷ giá thực tế
$1.000 NAD = TL2.34471 TRY
13:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Namibiachuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NAD | 2.34471 TRY |
5 NAD | 11.72355 TRY |
10 NAD | 23.44710 TRY |
20 NAD | 46.89420 TRY |
50 NAD | 117.23550 TRY |
100 NAD | 234.47100 TRY |
250 NAD | 586.17750 TRY |
500 NAD | 1,172.35500 TRY |
1000 NAD | 2,344.71000 TRY |
2000 NAD | 4,689.42000 TRY |
5000 NAD | 11,723.55000 TRY |
10000 NAD | 23,447.10000 TRY |
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiĐô la NamibiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NAD | 0.42649 TRY |
5 NAD | 2.13246 TRY |
10 NAD | 4.26492 TRY |
20 NAD | 8.52984 TRY |
50 NAD | 21.32460 TRY |
100 NAD | 42.64920 TRY |
250 NAD | 106.62299 TRY |
500 NAD | 213.24599 TRY |
1000 NAD | 426.49198 TRY |
2000 NAD | 852.98395 TRY |
5000 NAD | 2,132.45988 TRY |
10000 NAD | 4,264.91976 TRY |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kina Papua New Guinea chuộc lại Forint Hungary
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Rial Oman
Riel Campuchia chuộc lại goude Haiti
Som Uzbekistan chuộc lại Đồng Peso Colombia
Lôi Rumani chuộc lại Đô la Belize
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Ariary Madagascar
Leu Moldova chuộc lại Sierra Leone Leone
Dinar Algeria chuộc lại escudo cape verde
Sierra Leone Leone chuộc lại Franc Comorian
Zloty của Ba Lan chuộc lại Đô la Suriname
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.