1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Đô la Namibia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang NAD theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = $0.43107 NAD
02:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiĐô la NamibiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.43107 NAD |
5 TRY | 2.15535 NAD |
10 TRY | 4.31070 NAD |
20 TRY | 8.62140 NAD |
50 TRY | 21.55350 NAD |
100 TRY | 43.10700 NAD |
250 TRY | 107.76750 NAD |
500 TRY | 215.53500 NAD |
1000 TRY | 431.07000 NAD |
2000 TRY | 862.14000 NAD |
5000 TRY | 2,155.35000 NAD |
10000 TRY | 4,310.70000 NAD |
Đô la Namibiachuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 2.31981 NAD |
5 TRY | 11.59904 NAD |
10 TRY | 23.19809 NAD |
20 TRY | 46.39618 NAD |
50 TRY | 115.99044 NAD |
100 TRY | 231.98088 NAD |
250 TRY | 579.95221 NAD |
500 TRY | 1,159.90442 NAD |
1000 TRY | 2,319.80885 NAD |
2000 TRY | 4,639.61770 NAD |
5000 TRY | 11,599.04424 NAD |
10000 TRY | 23,198.08848 NAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shekel mới của Israel chuộc lại Bảng Gibraltar
Lilangeni Swaziland chuộc lại Quetzal Guatemala
đô la chuộc lại người Bolivia
bảng lebanon chuộc lại Georgia Lari
Manat của Azerbaijan chuộc lại Leu Moldova
tonga pa'anga chuộc lại Georgia Lari
Rafia Maldives chuộc lại Đồng franc Djibouti
taka bangladesh chuộc lại Guarani, Paraguay
Đô la Fiji chuộc lại Córdoba, Nicaragua
lesotho chuộc lại Somoni, Tajikistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.