1000 lesotho chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang TJS theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = SM0.53294 TJS
23:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.53294 TJS |
5 LSL | 2.66470 TJS |
10 LSL | 5.32940 TJS |
20 LSL | 10.65880 TJS |
50 LSL | 26.64700 TJS |
100 LSL | 53.29400 TJS |
250 LSL | 133.23500 TJS |
500 LSL | 266.47000 TJS |
1000 LSL | 532.94000 TJS |
2000 LSL | 1,065.88000 TJS |
5000 LSL | 2,664.70000 TJS |
10000 LSL | 5,329.40000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 1.87638 TJS |
5 LSL | 9.38192 TJS |
10 LSL | 18.76384 TJS |
20 LSL | 37.52768 TJS |
50 LSL | 93.81919 TJS |
100 LSL | 187.63838 TJS |
250 LSL | 469.09596 TJS |
500 LSL | 938.19192 TJS |
1000 LSL | 1,876.38383 TJS |
2000 LSL | 3,752.76767 TJS |
5000 LSL | 9,381.91917 TJS |
10000 LSL | 18,763.83833 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
nhân dân tệ chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Shilling Uganda chuộc lại Đô la Guyana
Kyat Myanma chuộc lại Đại tá Costa Rica
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại som kirgyzstan
đồng dinar Serbia chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dalasi, Gambia chuộc lại Sierra Leone Leone
escudo cape verde chuộc lại đô la Barbados
Shilling Uganda chuộc lại Ngultrum Bhutan
Franc Comorian chuộc lại Baht Thái
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.