1000 Krona Thụy Điển chuộc lại Peso Argentina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SEK sang ARS theo tỷ giá thực tế
kr1.000 SEK = $141.30407 ARS
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Krona Thụy Điểnchuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SEK | 141.30407 ARS |
5 SEK | 706.52035 ARS |
10 SEK | 1,413.04070 ARS |
20 SEK | 2,826.08140 ARS |
50 SEK | 7,065.20350 ARS |
100 SEK | 14,130.40700 ARS |
250 SEK | 35,326.01750 ARS |
500 SEK | 70,652.03500 ARS |
1000 SEK | 141,304.07000 ARS |
2000 SEK | 282,608.14000 ARS |
5000 SEK | 706,520.35000 ARS |
10000 SEK | 1,413,040.70000 ARS |
Peso Argentinachuộc lạiKrona Thụy ĐiểnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SEK | 0.00708 ARS |
5 SEK | 0.03538 ARS |
10 SEK | 0.07077 ARS |
20 SEK | 0.14154 ARS |
50 SEK | 0.35385 ARS |
100 SEK | 0.70769 ARS |
250 SEK | 1.76923 ARS |
500 SEK | 3.53847 ARS |
1000 SEK | 7.07694 ARS |
2000 SEK | 14.15387 ARS |
5000 SEK | 35.38468 ARS |
10000 SEK | 70.76937 ARS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Úc chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Shilling Uganda chuộc lại Franc Comorian
Bảng Gibraltar chuộc lại đô la Úc
Krone Đan Mạch chuộc lại Rupiah Indonesia
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại som kirgyzstan
Đô la Brunei chuộc lại Tala Samoa
Jersey Pound chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Krone Na Uy chuộc lại Dinar Kuwait
Lek Albania chuộc lại tonga pa'anga
Rupee Sri Lanka chuộc lại Rafia Maldives
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.