1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại Krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CRC sang SEK theo tỷ giá thực tế
₡1.000 CRC = kr0.01877 SEK
18:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Costa Ricachuộc lạiKrona Thụy ĐiểnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 0.01877 SEK |
5 CRC | 0.09385 SEK |
10 CRC | 0.18770 SEK |
20 CRC | 0.37540 SEK |
50 CRC | 0.93850 SEK |
100 CRC | 1.87700 SEK |
250 CRC | 4.69250 SEK |
500 CRC | 9.38500 SEK |
1000 CRC | 18.77000 SEK |
2000 CRC | 37.54000 SEK |
5000 CRC | 93.85000 SEK |
10000 CRC | 187.70000 SEK |
Krona Thụy Điểnchuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 53.27651 SEK |
5 CRC | 266.38253 SEK |
10 CRC | 532.76505 SEK |
20 CRC | 1,065.53010 SEK |
50 CRC | 2,663.82525 SEK |
100 CRC | 5,327.65051 SEK |
250 CRC | 13,319.12627 SEK |
500 CRC | 26,638.25253 SEK |
1000 CRC | 53,276.50506 SEK |
2000 CRC | 106,553.01012 SEK |
5000 CRC | 266,382.52531 SEK |
10000 CRC | 532,765.05061 SEK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Sri Lanka chuộc lại Peso Dominica
Som Uzbekistan chuộc lại Baht Thái
Đô la Bermuda chuộc lại Peso Dominica
ZMW chuộc lại đô la
Đô la Belize chuộc lại Đô la Namibia
đồng naira của Nigeria chuộc lại Đồng rúp của Belarus
bảng Ai Cập chuộc lại đồng naira của Nigeria
Đô la Belize chuộc lại Vatu Vanuatu
Peso Chilê chuộc lại Đô la Suriname
escudo cape verde chuộc lại Shekel mới của Israel
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.