1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CRC sang TRY theo tỷ giá thực tế
₡1.000 CRC = TL0.08115 TRY
18:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Costa Ricachuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 0.08115 TRY |
5 CRC | 0.40575 TRY |
10 CRC | 0.81150 TRY |
20 CRC | 1.62300 TRY |
50 CRC | 4.05750 TRY |
100 CRC | 8.11500 TRY |
250 CRC | 20.28750 TRY |
500 CRC | 40.57500 TRY |
1000 CRC | 81.15000 TRY |
2000 CRC | 162.30000 TRY |
5000 CRC | 405.75000 TRY |
10000 CRC | 811.50000 TRY |
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 12.32286 TRY |
5 CRC | 61.61429 TRY |
10 CRC | 123.22859 TRY |
20 CRC | 246.45718 TRY |
50 CRC | 616.14295 TRY |
100 CRC | 1,232.28589 TRY |
250 CRC | 3,080.71473 TRY |
500 CRC | 6,161.42945 TRY |
1000 CRC | 12,322.85890 TRY |
2000 CRC | 24,645.71781 TRY |
5000 CRC | 61,614.29452 TRY |
10000 CRC | 123,228.58903 TRY |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Chilê chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Kuna Croatia chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
bảng thánh helena chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Leu Moldova chuộc lại Đồng Peso Colombia
đồng rupee Mauritius chuộc lại GBP
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Cedi Ghana
dinar Macedonia chuộc lại Shilling Uganda
đô la chuộc lại Đô la Belize
goude Haiti chuộc lại đồng naira của Nigeria
Rupiah Indonesia chuộc lại Rial Oman
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.