1000 escudo cape verde chuộc lại Dalasi, Gambia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang GMD theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = D0.75999 GMD
22:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạiDalasi, GambiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.75999 GMD |
5 CVE | 3.79995 GMD |
10 CVE | 7.59990 GMD |
20 CVE | 15.19980 GMD |
50 CVE | 37.99950 GMD |
100 CVE | 75.99900 GMD |
250 CVE | 189.99750 GMD |
500 CVE | 379.99500 GMD |
1000 CVE | 759.99000 GMD |
2000 CVE | 1,519.98000 GMD |
5000 CVE | 3,799.95000 GMD |
10000 CVE | 7,599.90000 GMD |
Dalasi, Gambiachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 1.31581 GMD |
5 CVE | 6.57903 GMD |
10 CVE | 13.15807 GMD |
20 CVE | 26.31614 GMD |
50 CVE | 65.79034 GMD |
100 CVE | 131.58068 GMD |
250 CVE | 328.95170 GMD |
500 CVE | 657.90339 GMD |
1000 CVE | 1,315.80679 GMD |
2000 CVE | 2,631.61357 GMD |
5000 CVE | 6,579.03393 GMD |
10000 CVE | 13,158.06787 GMD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng Peso Colombia chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Peso Argentina chuộc lại Kíp Lào
Franc CFA Tây Phi chuộc lại bảng lebanon
Peso Mexico chuộc lại Cedi Ghana
Shilling Tanzania chuộc lại đô la đông caribe
Shilling Kenya chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
dinar Tunisia chuộc lại Đô la Canada
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Dinar Kuwait
Vatu Vanuatu chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại kịch Armenia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.