1000 Đồng Peso Colombia chuộc lại Ouguiya, Mauritanie tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ COP sang MRU theo tỷ giá thực tế
$1.000 COP = UM0.00993 MRU
03:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng Peso Colombiachuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 0.00993 MRU |
5 COP | 0.04965 MRU |
10 COP | 0.09930 MRU |
20 COP | 0.19860 MRU |
50 COP | 0.49650 MRU |
100 COP | 0.99300 MRU |
250 COP | 2.48250 MRU |
500 COP | 4.96500 MRU |
1000 COP | 9.93000 MRU |
2000 COP | 19.86000 MRU |
5000 COP | 49.65000 MRU |
10000 COP | 99.30000 MRU |
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 100.70493 MRU |
5 COP | 503.52467 MRU |
10 COP | 1,007.04935 MRU |
20 COP | 2,014.09869 MRU |
50 COP | 5,035.24673 MRU |
100 COP | 10,070.49345 MRU |
250 COP | 25,176.23364 MRU |
500 COP | 50,352.46727 MRU |
1000 COP | 100,704.93454 MRU |
2000 COP | 201,409.86908 MRU |
5000 COP | 503,524.67271 MRU |
10000 COP | 1,007,049.34542 MRU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kíp Lào chuộc lại Đô la Guyana
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Peso của Uruguay
Shilling Kenya chuộc lại đồng rand Nam Phi
lesotho chuộc lại peso Philippine
bảng Guernsey chuộc lại tonga pa'anga
Đô la Bermuda chuộc lại đồng Việt Nam
Lôi Rumani chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Franc Comorian chuộc lại Đô la Belize
Shilling Tanzania chuộc lại Franc Guinea
Kíp Lào chuộc lại Đô la Brunei
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.