1000 Kíp Lào chuộc lại Đô la Guyana tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LAK sang GYD theo tỷ giá thực tế
₭1.000 LAK = GY$0.00964 GYD
04:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kíp Làochuộc lạiĐô la GuyanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 0.00964 GYD |
5 LAK | 0.04820 GYD |
10 LAK | 0.09640 GYD |
20 LAK | 0.19280 GYD |
50 LAK | 0.48200 GYD |
100 LAK | 0.96400 GYD |
250 LAK | 2.41000 GYD |
500 LAK | 4.82000 GYD |
1000 LAK | 9.64000 GYD |
2000 LAK | 19.28000 GYD |
5000 LAK | 48.20000 GYD |
10000 LAK | 96.40000 GYD |
Đô la Guyanachuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 103.73444 GYD |
5 LAK | 518.67220 GYD |
10 LAK | 1,037.34440 GYD |
20 LAK | 2,074.68880 GYD |
50 LAK | 5,186.72199 GYD |
100 LAK | 10,373.44398 GYD |
250 LAK | 25,933.60996 GYD |
500 LAK | 51,867.21992 GYD |
1000 LAK | 103,734.43983 GYD |
2000 LAK | 207,468.87967 GYD |
5000 LAK | 518,672.19917 GYD |
10000 LAK | 1,037,344.39834 GYD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Đô la Brunei
Lôi Rumani chuộc lại Rupee Sri Lanka
hryvnia Ukraina chuộc lại đô la
dinar Jordan chuộc lại EUR
đồng rupee Mauritius chuộc lại Shekel mới của Israel
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Đồng franc Rwanda
đồng naira của Nigeria chuộc lại đô la Úc
Córdoba, Nicaragua chuộc lại dinar Jordan
Rupee Pakistan chuộc lại Manat Turkmenistan
bảng lebanon chuộc lại pataca Ma Cao
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.