1000 escudo cape verde chuộc lại Manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang TMT theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = T0.03704 TMT
00:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.03704 TMT |
5 CVE | 0.18520 TMT |
10 CVE | 0.37040 TMT |
20 CVE | 0.74080 TMT |
50 CVE | 1.85200 TMT |
100 CVE | 3.70400 TMT |
250 CVE | 9.26000 TMT |
500 CVE | 18.52000 TMT |
1000 CVE | 37.04000 TMT |
2000 CVE | 74.08000 TMT |
5000 CVE | 185.20000 TMT |
10000 CVE | 370.40000 TMT |
Manat Turkmenistanchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 26.99784 TMT |
5 CVE | 134.98920 TMT |
10 CVE | 269.97840 TMT |
20 CVE | 539.95680 TMT |
50 CVE | 1,349.89201 TMT |
100 CVE | 2,699.78402 TMT |
250 CVE | 6,749.46004 TMT |
500 CVE | 13,498.92009 TMT |
1000 CVE | 26,997.84017 TMT |
2000 CVE | 53,995.68035 TMT |
5000 CVE | 134,989.20086 TMT |
10000 CVE | 269,978.40173 TMT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
GBP chuộc lại Rafia Maldives
Đô la Canada chuộc lại đô la Hồng Kông
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại lesotho
bảng Ai Cập chuộc lại Rupee Sri Lanka
dinar Macedonia chuộc lại Tugrik Mông Cổ
krona Iceland chuộc lại đô la New Zealand
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại ZMW
EUR chuộc lại peso Philippine
đồng rand Nam Phi chuộc lại đồng dinar Serbia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.