1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang LSL theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = L0.43142 LSL
00:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.43142 LSL |
5 TRY | 2.15710 LSL |
10 TRY | 4.31420 LSL |
20 TRY | 8.62840 LSL |
50 TRY | 21.57100 LSL |
100 TRY | 43.14200 LSL |
250 TRY | 107.85500 LSL |
500 TRY | 215.71000 LSL |
1000 TRY | 431.42000 LSL |
2000 TRY | 862.84000 LSL |
5000 TRY | 2,157.10000 LSL |
10000 TRY | 4,314.20000 LSL |
lesothochuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 2.31793 LSL |
5 TRY | 11.58963 LSL |
10 TRY | 23.17927 LSL |
20 TRY | 46.35854 LSL |
50 TRY | 115.89634 LSL |
100 TRY | 231.79268 LSL |
250 TRY | 579.48171 LSL |
500 TRY | 1,158.96342 LSL |
1000 TRY | 2,317.92685 LSL |
2000 TRY | 4,635.85369 LSL |
5000 TRY | 11,589.63423 LSL |
10000 TRY | 23,179.26846 LSL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Baht Thái chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Krona Thụy Điển chuộc lại Shilling Kenya
dinar Tunisia chuộc lại Đồng franc Rwanda
Franc CFA Trung Phi chuộc lại taka bangladesh
Đô la Brunei chuộc lại Metical Mozambique
đô la New Zealand chuộc lại Lev Bungari
lesotho chuộc lại Lek Albania
Rupee Seychellois chuộc lại ZMW
Rupee Sri Lanka chuộc lại đô la Úc
Quetzal Guatemala chuộc lại Birr Ethiopia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.