1000 Baht Thái chuộc lại Ouguiya, Mauritanie tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ THB sang MRU theo tỷ giá thực tế
฿1.000 THB = UM1.23882 MRU
05:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Baht Tháichuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 1.23882 MRU |
5 THB | 6.19410 MRU |
10 THB | 12.38820 MRU |
20 THB | 24.77640 MRU |
50 THB | 61.94100 MRU |
100 THB | 123.88200 MRU |
250 THB | 309.70500 MRU |
500 THB | 619.41000 MRU |
1000 THB | 1,238.82000 MRU |
2000 THB | 2,477.64000 MRU |
5000 THB | 6,194.10000 MRU |
10000 THB | 12,388.20000 MRU |
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 0.80722 MRU |
5 THB | 4.03610 MRU |
10 THB | 8.07220 MRU |
20 THB | 16.14440 MRU |
50 THB | 40.36099 MRU |
100 THB | 80.72198 MRU |
250 THB | 201.80494 MRU |
500 THB | 403.60989 MRU |
1000 THB | 807.21977 MRU |
2000 THB | 1,614.43955 MRU |
5000 THB | 4,036.09887 MRU |
10000 THB | 8,072.19774 MRU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Florin Aruba chuộc lại Ngultrum Bhutan
đồng Việt Nam chuộc lại đô la Barbados
Baht Thái chuộc lại Peso Argentina
Sierra Leone Leone chuộc lại thắng
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
tonga pa'anga chuộc lại đồng dinar Serbia
Đồng franc Rwanda chuộc lại taka bangladesh
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại pataca Ma Cao
Shilling Uganda chuộc lại dinar Jordan
EUR chuộc lại Đồng rúp của Belarus
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.