1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Baht Thái tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MRU sang THB theo tỷ giá thực tế
UM1.000 MRU = ฿0.80772 THB
04:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 0.80772 THB |
5 MRU | 4.03860 THB |
10 MRU | 8.07720 THB |
20 MRU | 16.15440 THB |
50 MRU | 40.38600 THB |
100 MRU | 80.77200 THB |
250 MRU | 201.93000 THB |
500 MRU | 403.86000 THB |
1000 MRU | 807.72000 THB |
2000 MRU | 1,615.44000 THB |
5000 MRU | 4,038.60000 THB |
10000 MRU | 8,077.20000 THB |
Baht Tháichuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 1.23805 THB |
5 MRU | 6.19026 THB |
10 MRU | 12.38053 THB |
20 MRU | 24.76106 THB |
50 MRU | 61.90264 THB |
100 MRU | 123.80528 THB |
250 MRU | 309.51320 THB |
500 MRU | 619.02640 THB |
1000 MRU | 1,238.05279 THB |
2000 MRU | 2,476.10558 THB |
5000 MRU | 6,190.26395 THB |
10000 MRU | 12,380.52791 THB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Argentina chuộc lại Lilangeni Swaziland
taka bangladesh chuộc lại Tenge Kazakhstan
Vatu Vanuatu chuộc lại Lempira Honduras
Manat của Azerbaijan chuộc lại Đô la Liberia
lesotho chuộc lại nhân dân tệ
Peso Mexico chuộc lại Manat Turkmenistan
Shilling Tanzania chuộc lại goude Haiti
hryvnia Ukraina chuộc lại Rupee Seychellois
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại hryvnia Ukraina
Đại tá Costa Rica chuộc lại Georgia Lari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.