Trang chủ>escudo cape verde sang Đô la Trinidad và Tobago, CVE sang TTD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 escudo cape verde chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CVE sang TTD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cve currency flagCVE

đổi lấy

ttd currency flag TTD

Esc1.000 CVE = TT$0.07123 TTD

02:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

escudo cape verdechuộc lạiĐô la Trinidad và TobagoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE0.07123 TTD
5 CVE0.35615 TTD
10 CVE0.71230 TTD
20 CVE1.42460 TTD
50 CVE3.56150 TTD
100 CVE7.12300 TTD
250 CVE17.80750 TTD
500 CVE35.61500 TTD
1000 CVE71.23000 TTD
2000 CVE142.46000 TTD
5000 CVE356.15000 TTD
10000 CVE712.30000 TTD

Đô la Trinidad và Tobagochuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE14.03903 TTD
5 CVE70.19514 TTD
10 CVE140.39028 TTD
20 CVE280.78057 TTD
50 CVE701.95142 TTD
100 CVE1,403.90285 TTD
250 CVE3,509.75712 TTD
500 CVE7,019.51425 TTD
1000 CVE14,039.02850 TTD
2000 CVE28,078.05700 TTD
5000 CVE70,195.14250 TTD
10000 CVE140,390.28499 TTD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

escudo cape verde sang Đô la Trinidad và Tobago, CVE sang TTD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.