1000 Đồng franc Djibouti chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DJF sang TJS theo tỷ giá thực tế
Fdj1.000 DJF = SM0.05339 TJS
02:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng franc Djiboutichuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DJF | 0.05339 TJS |
5 DJF | 0.26695 TJS |
10 DJF | 0.53390 TJS |
20 DJF | 1.06780 TJS |
50 DJF | 2.66950 TJS |
100 DJF | 5.33900 TJS |
250 DJF | 13.34750 TJS |
500 DJF | 26.69500 TJS |
1000 DJF | 53.39000 TJS |
2000 DJF | 106.78000 TJS |
5000 DJF | 266.95000 TJS |
10000 DJF | 533.90000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiĐồng franc DjiboutiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DJF | 18.73010 TJS |
5 DJF | 93.65050 TJS |
10 DJF | 187.30099 TJS |
20 DJF | 374.60199 TJS |
50 DJF | 936.50496 TJS |
100 DJF | 1,873.00993 TJS |
250 DJF | 4,682.52482 TJS |
500 DJF | 9,365.04963 TJS |
1000 DJF | 18,730.09927 TJS |
2000 DJF | 37,460.19854 TJS |
5000 DJF | 93,650.49635 TJS |
10000 DJF | 187,300.99270 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Macedonia chuộc lại Dalasi, Gambia
Riel Campuchia chuộc lại Guarani, Paraguay
lesotho chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại dinar Jordan
đô la New Zealand chuộc lại Birr Ethiopia
Lev Bungari chuộc lại Kyat Myanma
Đồng Peso Colombia chuộc lại Rupiah Indonesia
Rial Qatar chuộc lại Real Brazil
Sierra Leone Leone chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Lôi Rumani chuộc lại Baht Thái
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.