1000 Krone Đan Mạch chuộc lại Đồng Peso Colombia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DKK sang COP theo tỷ giá thực tế
kr1.000 DKK = $630.56820 COP
03:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Krone Đan Mạchchuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DKK | 630.56820 COP |
5 DKK | 3,152.84100 COP |
10 DKK | 6,305.68200 COP |
20 DKK | 12,611.36400 COP |
50 DKK | 31,528.41000 COP |
100 DKK | 63,056.82000 COP |
250 DKK | 157,642.05000 COP |
500 DKK | 315,284.10000 COP |
1000 DKK | 630,568.20000 COP |
2000 DKK | 1,261,136.40000 COP |
5000 DKK | 3,152,841.00000 COP |
10000 DKK | 6,305,682.00000 COP |
Đồng Peso Colombiachuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DKK | 0.00159 COP |
5 DKK | 0.00793 COP |
10 DKK | 0.01586 COP |
20 DKK | 0.03172 COP |
50 DKK | 0.07929 COP |
100 DKK | 0.15859 COP |
250 DKK | 0.39647 COP |
500 DKK | 0.79294 COP |
1000 DKK | 1.58587 COP |
2000 DKK | 3.17174 COP |
5000 DKK | 7.92936 COP |
10000 DKK | 15.85871 COP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Singapore chuộc lại Đô la Guyana
Cedi Ghana chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Rupiah Indonesia chuộc lại dirham Ma-rốc
đồng Việt Nam chuộc lại đô la
Leu Moldova chuộc lại dinar Tunisia
Đại tá Salvador chuộc lại Peso Chilê
đồng rúp của Nga chuộc lại Đô la Suriname
Đô la Fiji chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
đô la New Zealand chuộc lại đô la Hồng Kông
Rial Oman chuộc lại đô la jamaica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.