1000 Đại tá Salvador chuộc lại Peso Chilê tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SVC sang CLP theo tỷ giá thực tế
₡1.000 SVC = $110.42857 CLP
16:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Salvadorchuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 110.42857 CLP |
5 SVC | 552.14285 CLP |
10 SVC | 1,104.28570 CLP |
20 SVC | 2,208.57140 CLP |
50 SVC | 5,521.42850 CLP |
100 SVC | 11,042.85700 CLP |
250 SVC | 27,607.14250 CLP |
500 SVC | 55,214.28500 CLP |
1000 SVC | 110,428.57000 CLP |
2000 SVC | 220,857.14000 CLP |
5000 SVC | 552,142.85000 CLP |
10000 SVC | 1,104,285.70000 CLP |
Peso Chilêchuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 0.00906 CLP |
5 SVC | 0.04528 CLP |
10 SVC | 0.09056 CLP |
20 SVC | 0.18111 CLP |
50 SVC | 0.45278 CLP |
100 SVC | 0.90556 CLP |
250 SVC | 2.26391 CLP |
500 SVC | 4.52781 CLP |
1000 SVC | 9.05563 CLP |
2000 SVC | 18.11126 CLP |
5000 SVC | 45.27814 CLP |
10000 SVC | 90.55628 CLP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Bahrain chuộc lại Lôi Rumani
Lek Albania chuộc lại người Bolivia
Rial Oman chuộc lại dinar Tunisia
bảng Guernsey chuộc lại Peso Dominica
Dinar Bahrain chuộc lại Riel Campuchia
Rupee Seychellois chuộc lại Rial Oman
Đô la Belize chuộc lại Tala Samoa
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại pataca Ma Cao
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Đồng Peso Colombia
Rupiah Indonesia chuộc lại Lek Albania
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.