Trang chủ>Krone Đan Mạch sang escudo cape verde, DKK sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Krone Đan Mạch chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ DKK sang CVE theo tỷ giá thực tế

Số lượng

dkk currency flagDKK

đổi lấy

cve currency flag CVE

kr1.000 DKK = Esc14.84116 CVE

11:59 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Krone Đan Mạchchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DKK14.84116 CVE
5 DKK74.20580 CVE
10 DKK148.41160 CVE
20 DKK296.82320 CVE
50 DKK742.05800 CVE
100 DKK1,484.11600 CVE
250 DKK3,710.29000 CVE
500 DKK7,420.58000 CVE
1000 DKK14,841.16000 CVE
2000 DKK29,682.32000 CVE
5000 DKK74,205.80000 CVE
10000 DKK148,411.60000 CVE

escudo cape verdechuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DKK0.06738 CVE
5 DKK0.33690 CVE
10 DKK0.67380 CVE
20 DKK1.34760 CVE
50 DKK3.36901 CVE
100 DKK6.73802 CVE
250 DKK16.84504 CVE
500 DKK33.69009 CVE
1000 DKK67.38018 CVE
2000 DKK134.76036 CVE
5000 DKK336.90089 CVE
10000 DKK673.80178 CVE

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Krone Đan Mạch sang escudo cape verde, DKK sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.