Trang chủ>Lempira Honduras sang Bảng Quần đảo Falkland, HNL sang FKP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Lempira Honduras chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HNL sang FKP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

hnl currency flagHNL

đổi lấy

fkp currency flag FKP

L1.000 HNL = £0.02829 FKP

04:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Lempira Honduraschuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HNL0.02829 FKP
5 HNL0.14145 FKP
10 HNL0.28290 FKP
20 HNL0.56580 FKP
50 HNL1.41450 FKP
100 HNL2.82900 FKP
250 HNL7.07250 FKP
500 HNL14.14500 FKP
1000 HNL28.29000 FKP
2000 HNL56.58000 FKP
5000 HNL141.45000 FKP
10000 HNL282.90000 FKP

Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiLempira HondurasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HNL35.34818 FKP
5 HNL176.74090 FKP
10 HNL353.48180 FKP
20 HNL706.96359 FKP
50 HNL1,767.40898 FKP
100 HNL3,534.81796 FKP
250 HNL8,837.04489 FKP
500 HNL17,674.08978 FKP
1000 HNL35,348.17957 FKP
2000 HNL70,696.35914 FKP
5000 HNL176,740.89784 FKP
10000 HNL353,481.79569 FKP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Lempira Honduras sang Bảng Quần đảo Falkland, HNL sang FKP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.