Trang chủ>escudo cape verde sang Krone Đan Mạch, CVE sang DKK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 escudo cape verde chuộc lại Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CVE sang DKK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cve currency flagCVE

đổi lấy

dkk currency flag DKK

Esc1.000 CVE = kr0.06739 DKK

13:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

escudo cape verdechuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE0.06739 DKK
5 CVE0.33695 DKK
10 CVE0.67390 DKK
20 CVE1.34780 DKK
50 CVE3.36950 DKK
100 CVE6.73900 DKK
250 CVE16.84750 DKK
500 CVE33.69500 DKK
1000 CVE67.39000 DKK
2000 CVE134.78000 DKK
5000 CVE336.95000 DKK
10000 CVE673.90000 DKK

Krone Đan Mạchchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE14.83900 DKK
5 CVE74.19498 DKK
10 CVE148.38997 DKK
20 CVE296.77994 DKK
50 CVE741.94984 DKK
100 CVE1,483.89969 DKK
250 CVE3,709.74922 DKK
500 CVE7,419.49844 DKK
1000 CVE14,838.99688 DKK
2000 CVE29,677.99377 DKK
5000 CVE74,194.98442 DKK
10000 CVE148,389.96884 DKK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

escudo cape verde sang Krone Đan Mạch, CVE sang DKK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.