1000 bảng Ai Cập chuộc lại Peso Argentina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ EGP sang ARS theo tỷ giá thực tế
E£1.000 EGP = $27.79264 ARS
20:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Ai Cậpchuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 27.79264 ARS |
5 EGP | 138.96320 ARS |
10 EGP | 277.92640 ARS |
20 EGP | 555.85280 ARS |
50 EGP | 1,389.63200 ARS |
100 EGP | 2,779.26400 ARS |
250 EGP | 6,948.16000 ARS |
500 EGP | 13,896.32000 ARS |
1000 EGP | 27,792.64000 ARS |
2000 EGP | 55,585.28000 ARS |
5000 EGP | 138,963.20000 ARS |
10000 EGP | 277,926.40000 ARS |
Peso Argentinachuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 0.03598 ARS |
5 EGP | 0.17990 ARS |
10 EGP | 0.35981 ARS |
20 EGP | 0.71961 ARS |
50 EGP | 1.79904 ARS |
100 EGP | 3.59807 ARS |
250 EGP | 8.99519 ARS |
500 EGP | 17.99037 ARS |
1000 EGP | 35.98075 ARS |
2000 EGP | 71.96150 ARS |
5000 EGP | 179.90374 ARS |
10000 EGP | 359.80749 ARS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Real Brazil chuộc lại Sierra Leone Leone
Shekel mới của Israel chuộc lại Leu Moldova
bảng Guernsey chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Đô la Guyana chuộc lại Đô la Namibia
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Franc CFA Tây Phi
đồng rand Nam Phi chuộc lại Tenge Kazakhstan
Koruna Séc chuộc lại Ringgit Malaysia
GBP chuộc lại Peso Mexico
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Real Brazil chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.