1000 EUR chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ EUR sang MKD theo tỷ giá thực tế
€1.000 EUR = ден62.07341 MKD
00:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
EURchuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EUR | 62.07341 MKD |
5 EUR | 310.36705 MKD |
10 EUR | 620.73410 MKD |
20 EUR | 1,241.46820 MKD |
50 EUR | 3,103.67050 MKD |
100 EUR | 6,207.34100 MKD |
250 EUR | 15,518.35250 MKD |
500 EUR | 31,036.70500 MKD |
1000 EUR | 62,073.41000 MKD |
2000 EUR | 124,146.82000 MKD |
5000 EUR | 310,367.05000 MKD |
10000 EUR | 620,734.10000 MKD |
dinar Macedoniachuộc lạiEURBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EUR | 0.01611 MKD |
5 EUR | 0.08055 MKD |
10 EUR | 0.16110 MKD |
20 EUR | 0.32220 MKD |
50 EUR | 0.80550 MKD |
100 EUR | 1.61100 MKD |
250 EUR | 4.02749 MKD |
500 EUR | 8.05498 MKD |
1000 EUR | 16.10996 MKD |
2000 EUR | 32.21992 MKD |
5000 EUR | 80.54979 MKD |
10000 EUR | 161.09958 MKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
taka bangladesh chuộc lại Krone Na Uy
Đô la Suriname chuộc lại Kwanza Angola
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Đồng franc Rwanda
Franc CFA Tây Phi chuộc lại peso Philippine
Manat của Azerbaijan chuộc lại taka bangladesh
EUR chuộc lại Bảng Gibraltar
Đồng franc Djibouti chuộc lại Đô la Bahamas
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
đồng rupee Mauritius chuộc lại Dinar Kuwait
Real Brazil chuộc lại goude Haiti
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.