1000 GBP chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GBP sang MKD theo tỷ giá thực tế
£1.000 GBP = ден71.74457 MKD
03:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
GBPchuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GBP | 71.74457 MKD |
5 GBP | 358.72285 MKD |
10 GBP | 717.44570 MKD |
20 GBP | 1,434.89140 MKD |
50 GBP | 3,587.22850 MKD |
100 GBP | 7,174.45700 MKD |
250 GBP | 17,936.14250 MKD |
500 GBP | 35,872.28500 MKD |
1000 GBP | 71,744.57000 MKD |
2000 GBP | 143,489.14000 MKD |
5000 GBP | 358,722.85000 MKD |
10000 GBP | 717,445.70000 MKD |
dinar Macedoniachuộc lạiGBPBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GBP | 0.01394 MKD |
5 GBP | 0.06969 MKD |
10 GBP | 0.13938 MKD |
20 GBP | 0.27877 MKD |
50 GBP | 0.69692 MKD |
100 GBP | 1.39383 MKD |
250 GBP | 3.48458 MKD |
500 GBP | 6.96917 MKD |
1000 GBP | 13.93834 MKD |
2000 GBP | 27.87667 MKD |
5000 GBP | 69.69169 MKD |
10000 GBP | 139.38337 MKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
đồng naira của Nigeria chuộc lại peso Philippine
Đô la Fiji chuộc lại Shekel mới của Israel
Zloty của Ba Lan chuộc lại Dalasi, Gambia
escudo cape verde chuộc lại EUR
Florin Aruba chuộc lại hryvnia Ukraina
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại ZMW
Franc Comorian chuộc lại Leu Moldova
Đô la Guyana chuộc lại Franc Comorian
Ngultrum Bhutan chuộc lại bảng lebanon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.