Trang chủ>đồng naira của Nigeria sang peso Philippine, NGN sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng naira của Nigeria chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ NGN sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ngn currency flagNGN

đổi lấy

php currency flag PHP

₦1.000 NGN = ₱0.03719 PHP

09:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng naira của Nigeriachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NGN0.03719 PHP
5 NGN0.18595 PHP
10 NGN0.37190 PHP
20 NGN0.74380 PHP
50 NGN1.85950 PHP
100 NGN3.71900 PHP
250 NGN9.29750 PHP
500 NGN18.59500 PHP
1000 NGN37.19000 PHP
2000 NGN74.38000 PHP
5000 NGN185.95000 PHP
10000 NGN371.90000 PHP

peso Philippinechuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NGN26.88895 PHP
5 NGN134.44474 PHP
10 NGN268.88949 PHP
20 NGN537.77897 PHP
50 NGN1,344.44743 PHP
100 NGN2,688.89486 PHP
250 NGN6,722.23716 PHP
500 NGN13,444.47432 PHP
1000 NGN26,888.94864 PHP
2000 NGN53,777.89728 PHP
5000 NGN134,444.74321 PHP
10000 NGN268,889.48642 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng naira của Nigeria sang peso Philippine, NGN sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.