1000 bảng Guernsey chuộc lại Franc Comorian tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GGP sang KMF theo tỷ giá thực tế
£1.000 GGP = CF569.01152 KMF
04:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Guernseychuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 569.01152 KMF |
5 GGP | 2,845.05760 KMF |
10 GGP | 5,690.11520 KMF |
20 GGP | 11,380.23040 KMF |
50 GGP | 28,450.57600 KMF |
100 GGP | 56,901.15200 KMF |
250 GGP | 142,252.88000 KMF |
500 GGP | 284,505.76000 KMF |
1000 GGP | 569,011.52000 KMF |
2000 GGP | 1,138,023.04000 KMF |
5000 GGP | 2,845,057.60000 KMF |
10000 GGP | 5,690,115.20000 KMF |
Franc Comorianchuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 0.00176 KMF |
5 GGP | 0.00879 KMF |
10 GGP | 0.01757 KMF |
20 GGP | 0.03515 KMF |
50 GGP | 0.08787 KMF |
100 GGP | 0.17574 KMF |
250 GGP | 0.43936 KMF |
500 GGP | 0.87872 KMF |
1000 GGP | 1.75743 KMF |
2000 GGP | 3.51487 KMF |
5000 GGP | 8.78717 KMF |
10000 GGP | 17.57434 KMF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Somoni, Tajikistan chuộc lại taka bangladesh
đô la New Zealand chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Đại tá Salvador chuộc lại Krone Na Uy
Jersey Pound chuộc lại Đồng Peso Colombia
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Manat của Azerbaijan chuộc lại Leu Moldova
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại pula botswana
dinar Jordan chuộc lại thắng
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Rafia Maldives
Koruna Séc chuộc lại Rupee Nepal
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.