1000 Franc CFA Tây Phi chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XOF sang XOF theo tỷ giá thực tế
CFA1.000 XOF = CFA1.00000 XOF
02:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc CFA Tây Phichuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XOF | 1.00000 XOF |
5 XOF | 5.00000 XOF |
10 XOF | 10.00000 XOF |
20 XOF | 20.00000 XOF |
50 XOF | 50.00000 XOF |
100 XOF | 100.00000 XOF |
250 XOF | 250.00000 XOF |
500 XOF | 500.00000 XOF |
1000 XOF | 1,000.00000 XOF |
2000 XOF | 2,000.00000 XOF |
5000 XOF | 5,000.00000 XOF |
10000 XOF | 10,000.00000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XOF | 1.00000 XOF |
5 XOF | 5.00000 XOF |
10 XOF | 10.00000 XOF |
20 XOF | 20.00000 XOF |
50 XOF | 50.00000 XOF |
100 XOF | 100.00000 XOF |
250 XOF | 250.00000 XOF |
500 XOF | 500.00000 XOF |
1000 XOF | 1,000.00000 XOF |
2000 XOF | 2,000.00000 XOF |
5000 XOF | 5,000.00000 XOF |
10000 XOF | 10,000.00000 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Georgia Lari chuộc lại bảng Guernsey
Somoni, Tajikistan chuộc lại Krona Thụy Điển
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
đô la jamaica chuộc lại đồng naira của Nigeria
Đô la Liberia chuộc lại Đô la Bahamas
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại đô la Úc
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Kíp Lào
Đô la Bermuda chuộc lại Đô la Namibia
Rupee Pakistan chuộc lại bảng Ai Cập
Đô la Canada chuộc lại Cedi Ghana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.