1000 bảng Guernsey chuộc lại Ouguiya, Mauritanie tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GGP sang MRU theo tỷ giá thực tế
£1.000 GGP = UM53.87561 MRU
22:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Guernseychuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 53.87561 MRU |
5 GGP | 269.37805 MRU |
10 GGP | 538.75610 MRU |
20 GGP | 1,077.51220 MRU |
50 GGP | 2,693.78050 MRU |
100 GGP | 5,387.56100 MRU |
250 GGP | 13,468.90250 MRU |
500 GGP | 26,937.80500 MRU |
1000 GGP | 53,875.61000 MRU |
2000 GGP | 107,751.22000 MRU |
5000 GGP | 269,378.05000 MRU |
10000 GGP | 538,756.10000 MRU |
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 0.01856 MRU |
5 GGP | 0.09281 MRU |
10 GGP | 0.18561 MRU |
20 GGP | 0.37123 MRU |
50 GGP | 0.92806 MRU |
100 GGP | 1.85613 MRU |
250 GGP | 4.64032 MRU |
500 GGP | 9.28064 MRU |
1000 GGP | 18.56127 MRU |
2000 GGP | 37.12255 MRU |
5000 GGP | 92.80637 MRU |
10000 GGP | 185.61275 MRU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Koruna Séc chuộc lại dinar Tunisia
Shilling Tanzania chuộc lại Kuna Croatia
Peso của Uruguay chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Shilling Kenya chuộc lại Metical Mozambique
Ngultrum Bhutan chuộc lại đồng dinar Serbia
goude Haiti chuộc lại Georgia Lari
Dinar Bahrain chuộc lại Florin Aruba
Shilling Tanzania chuộc lại escudo cape verde
đô la đông caribe chuộc lại đồng rúp của Nga
escudo cape verde chuộc lại Dinar Bahrain
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.