1000 bảng Guernsey chuộc lại đô la New Zealand tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GGP sang NZD theo tỷ giá thực tế
£1.000 GGP = $2.29054 NZD
01:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Guernseychuộc lạiđô la New ZealandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 2.29054 NZD |
5 GGP | 11.45270 NZD |
10 GGP | 22.90540 NZD |
20 GGP | 45.81080 NZD |
50 GGP | 114.52700 NZD |
100 GGP | 229.05400 NZD |
250 GGP | 572.63500 NZD |
500 GGP | 1,145.27000 NZD |
1000 GGP | 2,290.54000 NZD |
2000 GGP | 4,581.08000 NZD |
5000 GGP | 11,452.70000 NZD |
10000 GGP | 22,905.40000 NZD |
đô la New Zealandchuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 0.43658 NZD |
5 GGP | 2.18289 NZD |
10 GGP | 4.36578 NZD |
20 GGP | 8.73157 NZD |
50 GGP | 21.82891 NZD |
100 GGP | 43.65783 NZD |
250 GGP | 109.14457 NZD |
500 GGP | 218.28914 NZD |
1000 GGP | 436.57827 NZD |
2000 GGP | 873.15655 NZD |
5000 GGP | 2,182.89137 NZD |
10000 GGP | 4,365.78274 NZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Barbados chuộc lại Lempira Honduras
Sierra Leone Leone chuộc lại Đô la Singapore
Peso Argentina chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Đô la Namibia chuộc lại GBP
goude Haiti chuộc lại Córdoba, Nicaragua
pula botswana chuộc lại pula botswana
goude Haiti chuộc lại đô la Hồng Kông
taka bangladesh chuộc lại đồng dinar Serbia
Đồng franc Rwanda chuộc lại Kwanza Angola
Metical Mozambique chuộc lại ZMW
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.