1000 Cedi Ghana chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GHS sang TJS theo tỷ giá thực tế
GH¢1.000 GHS = SM0.83256 TJS
01:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Cedi Ghanachuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GHS | 0.83256 TJS |
5 GHS | 4.16280 TJS |
10 GHS | 8.32560 TJS |
20 GHS | 16.65120 TJS |
50 GHS | 41.62800 TJS |
100 GHS | 83.25600 TJS |
250 GHS | 208.14000 TJS |
500 GHS | 416.28000 TJS |
1000 GHS | 832.56000 TJS |
2000 GHS | 1,665.12000 TJS |
5000 GHS | 4,162.80000 TJS |
10000 GHS | 8,325.60000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiCedi GhanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GHS | 1.20111 TJS |
5 GHS | 6.00557 TJS |
10 GHS | 12.01115 TJS |
20 GHS | 24.02229 TJS |
50 GHS | 60.05573 TJS |
100 GHS | 120.11146 TJS |
250 GHS | 300.27866 TJS |
500 GHS | 600.55732 TJS |
1000 GHS | 1,201.11463 TJS |
2000 GHS | 2,402.22927 TJS |
5000 GHS | 6,005.57317 TJS |
10000 GHS | 12,011.14634 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng franc Djibouti chuộc lại Krone Đan Mạch
Lek Albania chuộc lại Ariary Madagascar
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại đô la đông caribe
Rupee Seychellois chuộc lại Guarani, Paraguay
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đồng franc Djibouti
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Dinar Kuwait
Krona Thụy Điển chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Peso Argentina chuộc lại Bảng Gibraltar
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại người Bolivia
Manat của Azerbaijan chuộc lại taka bangladesh
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.