1000 Bảng Gibraltar chuộc lại Lôi Rumani tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GIP sang RON theo tỷ giá thực tế
£1.000 GIP = L5.86428 RON
01:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Bảng Gibraltarchuộc lạiLôi RumaniBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GIP | 5.86428 RON |
5 GIP | 29.32140 RON |
10 GIP | 58.64280 RON |
20 GIP | 117.28560 RON |
50 GIP | 293.21400 RON |
100 GIP | 586.42800 RON |
250 GIP | 1,466.07000 RON |
500 GIP | 2,932.14000 RON |
1000 GIP | 5,864.28000 RON |
2000 GIP | 11,728.56000 RON |
5000 GIP | 29,321.40000 RON |
10000 GIP | 58,642.80000 RON |
Lôi Rumanichuộc lạiBảng GibraltarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GIP | 0.17052 RON |
5 GIP | 0.85262 RON |
10 GIP | 1.70524 RON |
20 GIP | 3.41048 RON |
50 GIP | 8.52620 RON |
100 GIP | 17.05239 RON |
250 GIP | 42.63098 RON |
500 GIP | 85.26196 RON |
1000 GIP | 170.52392 RON |
2000 GIP | 341.04784 RON |
5000 GIP | 852.61959 RON |
10000 GIP | 1,705.23918 RON |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Nepal chuộc lại Shilling Tanzania
Cedi Ghana chuộc lại Kina Papua New Guinea
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Baht Thái
Ariary Madagascar chuộc lại Đô la Liberia
Jersey Pound chuộc lại Rial Oman
Rupiah Indonesia chuộc lại đồng rupee Mauritius
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Lilangeni Swaziland chuộc lại Kyat Myanma
Ringgit Malaysia chuộc lại Đồng franc Rwanda
Đô la Singapore chuộc lại Ringgit Malaysia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.